Thuật ngữ kinh tế – tài chính:
Tỷ lệ đóng góp quốc dân = National Contribution Rate = 国民負担率
Khuynh hướng tiêu dùng = Consumer propensity = 消費性向
Tỷ suất tiết kiệm gia đình = Household savings rate = 家計貯蓄率
Latest posts by Akira Lê (see all)