Trái phiếu chính phủ là gì ? (Trái phiếu chiết khấu)

Thuật ngữ tài chính:Kỳ phiếu kho bạc  Treasury bills (T-bills)  短期国債(TB),Tín phiếu kho bạc  Treasury notes (T-notes) 中期国債, Trái phiếu kho bạc  Treasury bonds (T-bonds) 長期国債, Hối phiếu tài chính / Chứng khoán ngắn kỳ của chính phủ   Financial Bill (FB) 政府短期証券

Tín phiếu kho bạc
Treasury notes (T-notes)
中期国債

Nhớ Download Tài Liệu Chứng Khoán về đọc thêm