Thuật ngữ tài chính: Cổ phiếu thường Common Stock 普通株, Cổ phiếu ưu đãi Preferred Stock 優先株, Cổ phiếu trả lãi sau Deferred Stock 劣後株.
.
Latest posts by Akira Lê (see all)
Thuật ngữ tài chính: Cổ phiếu thường Common Stock 普通株, Cổ phiếu ưu đãi Preferred Stock 優先株, Cổ phiếu trả lãi sau Deferred Stock 劣後株.
.
Nhớ Download Tài Liệu Chứng Khoán về đọc thêm