Trái phiếu quốc gia (Government Bonds) là gì ?

Thuật ngữ tài chính: Trái phiếu quốc gia Government Bonds 国債

  • Trái phiếu ngân sách đặc biệt  Deficit Financing Bonds 特例国債:  Bổ sung vào dự toán ngân sách quốc gia
  • Trái phiếu kiến thiết  Construction Bonds 建設国債:  Xây dựng công trình công cộng
  • Trái phiếu vay gối đầu  借換国債:  Phát hành trái phiếu mới để huy động vốn trả lãi cho trái phiếu cũ

.

Nhớ Download Tài Liệu Chứng Khoán về đọc thêm