Thuật ngữ tài chính: Chỉ số giảm phát GDP GDP deflator GDPデフレーター..
Chỉ số giảm phát GDP là gì ? ( GDP Deflator ) Akira Lê Giải thích thuật ngữ, Kinh tế, Tài chính Thuật ngữ tài chính: Chỉ số giảm phát GDP GDP deflator GDPデフレーター.. Share Facebook Twitter